« Back to Glossary Index

東 : Đông.

Onyomi : とう.

Kunyomi : ひがし.

Cấp độ : Kanji N5.

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 東
Mặt trời mọc sau cây ở phía Đông
Những từ thường gặp :

東(ひがし): phía đông

東南アジア(とうなんアジア): đông nam á

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!