治 : Trị
Onyomi : チ, ジ
Kunyomi : おさ_める, おお_す, なお_る
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
治る (なおる) : lành, khỏi (bệnh)
治す (なおす) : chữa, sửa
政治 (せいじ) : chính trị
政治家 (せいじか) : chính trị gia
治める (おさめる) : cai trị
治療 (じりょう) : trị liệu
治安 (じあん) : trị an
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục