靴 : NGOA
Onyomi :
Kunyomi : くつ
Những từ thường gặp> :
靴(くつ):giầy
長靴(ながぐつ):giầy cao
靴下(くつした):tất
雨靴(あまぐつ):ủng đi mưa
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
靴 : NGOA
Onyomi :
Kunyomi : くつ
靴(くつ):giầy
長靴(ながぐつ):giầy cao
靴下(くつした):tất
雨靴(あまぐつ):ủng đi mưa