vầng trán, một loại, bồng, bế tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
vầng trán, một loại, bồng, bế tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : vầng trán một loại bồng, bế
vầng trán
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 額
Cách đọc : ひたい
Ví dụ :
Mồ hôi nhễ nhại trên trán.
額に汗をかいたよ。
một loại
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 一種
Cách đọc : いっしゅ
Ví dụ :
Cái này có một vị độc đáo đấy nhỉ
これは一種独特の味がするね。
bồng, bế
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 抱く
Cách đọc : だく
Ví dụ :
Bà tôi đang bế con mèo kìa.
祖母がうちの猫を抱いているわよ。
Trên đây là nội dung bài viết : vầng trán, một loại, bồng, bế tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.