我慢 国籍 恥ずかしい Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
我慢 国籍 恥ずかしい Nghĩa là gì ?がまん gaman こくせき kokuseki はずかしい hazukashii. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 我慢 国籍 恥ずかしい
我慢
Cách đọc : がまん gaman
Ý nghĩa : chịu đựng
Ví dụ :
彼のわがままには我慢できません。
Không thể chịu nổi sự cứng đầu của anh ta
国籍
Cách đọc : こくせき kokuseki
Ý nghĩa : quốc tịch
Ví dụ :
私は日本国籍です。
Tôi có quốc tịch Nhật Bản
恥ずかしい
Cách đọc : はずかしい hazukashii
Ý nghĩa : xấu hổ
Ví dụ :
とても恥ずかしかった。
Tôi đã rất ngượng
Trên đây là nội dung bài viết : 我慢 国籍 恥ずかしい Nghĩa là gì ?がまん gaman こくせき kokuseki はずかしい hazukashii. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.