甘い テーブル 食べ物 Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
甘い テーブル 食べ物 Nghĩa là gì ?あまい amai テーブル te-puru たべもの tabemono. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 甘い テーブル 食べ物
甘い
Cách đọc : あまい amai
Ý nghĩa : ngọt
Ví dụ :
このいちごは甘い。
Quả dâu tây này ngọt
テーブル
Cách đọc : テーブル te-puru
Ý nghĩa : bàn
Ví dụ :
新しいテーブルを買いました。
こっちの四角いテーブルを買おうよ。
Tôi đã mua cái bàn mới
Tôi đang định mua cái bàn vuông ở đây
食べ物
Cách đọc : たべもの tabemono
Ý nghĩa : đồ ăn
Ví dụ :
日本の食べ物はとても美味しいです。
Đồ ăn của Nhật có vị rất ngon
Trên đây là nội dung bài viết : 甘い テーブル 食べ物 Nghĩa là gì ?あまい amai テーブル te-puru たべもの tabemono. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.