cụm từ, võ sĩ, binh đội tiếng Nhật là gì ?

cụm từ, võ sĩ, binh đội tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

cụm từ, võ sĩ, binh đội tiếng Nhật là gì ?  - Từ điển Việt Nhật
cụm từ, võ sĩ, binh đội tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : cụm từ võ sĩ binh đội

cụm từ

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) :
Cách đọc :
Ví dụ :
cụm từ này có ý nghĩa gì thế
この句はどんな意味でしょうか。

võ sĩ

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 武士
Cách đọc : ぶし
Ví dụ :
Dòng dõi của anh ta là võ sĩ
彼の家柄は武士でした。

binh đội

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 兵隊
Cách đọc : へいたい
Ví dụ :
Binh đội đã lên súng sẵn sàng
兵隊が銃をかまえていたよ。

Trên đây là nội dung bài viết : cụm từ, võ sĩ, binh đội tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!