論 島 望む Nghĩa là gì ろん とう のぞむ
論 島 望む Nghĩa là gì ろん とう のぞむ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 論 島 望む
論
Cách đọc : ろん
Ý nghĩa : lập luận, luận thuyết
Ví dụ :
彼の人生論は独特だな。
Thuyết nhân sinh của anh ấy thật là độc đáo
島
Cách đọc : とう
Ý nghĩa : hòn đảo
Ví dụ :
私たちはハワイのマウイ島に旅行したの。
Chúng tôi đã đi du lịch tới đảo mauy của Hawai
望む
Cách đọc : のぞむ
Ý nghĩa : hi vọng, nguyện vọng
Ví dụ :
彼は私との結婚を望んでいます。
Anh ấy đang hi vọng vào việc kết hôn với tôi
Trên đây là nội dung bài viết : 論 島 望む Nghĩa là gì ろん とう のぞむ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.