鳴く ガソリンスタンド 片道 Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
鳴く ガソリンスタンド 片道 Nghĩa là gì ?なく naku ガソリンスタンド gasorinsutando かたみち katamichi. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 鳴く ガソリンスタンド 片道
鳴く
Cách đọc : なく naku
Ý nghĩa : kêu, hót
Ví dụ :
どこかでネコが鳴いている。
その鶏は毎朝鳴きます。
Có con mèo kêu ở đâu đó
Con chim đó hót mỗi sáng
ガソリンスタンド
Cách đọc : ガソリンスタンド gasorinsutando
Ý nghĩa : cây xăng
Ví dụ :
この近くにガソリンスタンドはありますか。
Gần đây có trạm xăng
片道
Cách đọc : かたみち katamichi
Ý nghĩa : đường 1 chiều
Ví dụ :
東京まで片道切符を買った。
Tôi đã mua vé 1 chiều đi Tokyo
Trên đây là nội dung bài viết : 鳴く ガソリンスタンド 片道 Nghĩa là gì ?なく naku ガソリンスタンド gasorinsutando かたみち katamichi. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.