âm hán việt và cách đọc chữ 払 預 戻
âm hán việt và cách đọc chữ 払 預 戻. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 払 預 戻
払 – Âm Hán Việt : TRẢ
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : はら
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 払 :
払う(はらう): trả
支払機(しはらいき):máy chi trả
支払う(しはらう): chi trả
預 – Âm Hán Việt : DỰ
Cách đọc Onyomi : よ
Cách đọc Kunyomi : あず
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 預 :
預金(よきん): tiền gửi ngân hàng
預ける(あずける):gửi, giao cho
預かる(あずかる):trông nom, canh giữ, chăm sóc
戻 – Âm Hán Việt : LỆ
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : もど
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 戻 :
戻る(もどる):trở lại
払い戻し(はらいもどし): trả lại
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 払 預 戻. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.