âm hán việt và cách đọc chữ 残 照 硬
âm hán việt và cách đọc chữ 残 照 硬. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 残 照 硬
残 – Âm Hán Việt : TÀN
Cách đọc Onyomi : ざん
Cách đọc Kunyomi : のこ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 残 :
残高照合(ざんだかしょうごう) :kiểm tra số dư, kiểm tra tài chính
残る(のこる):còn lại, sót lại
残す(のこす):bỏ lại, để lại
照 – Âm Hán Việt : CHIẾU
Cách đọc Onyomi : しょう
Cách đọc Kunyomi : て
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 照 :
照明(しょうめい): chiếu sáng, ánh sáng, đèn
照らす(てらす): soi rọi, chiếu rọi
対照的(たいしょうてき): mang tính đối chiếu
硬 – Âm Hán Việt : NGẠNH
Cách đọc Onyomi : こう
Cách đọc Kunyomi : かた
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 硬 :
硬貨(こうか):tiền kim loại, đồng tiền
硬い(かたい):cứng, cứng rắn
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 残 照 硬. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.