âm hán việt và cách đọc chữ 約 帯 保
âm hán việt và cách đọc chữ 約 帯 保. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 約 帯 保
約 – Âm Hán Việt : ƯỚC
Cách đọc Onyomi : やく
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 約 :
予約(よやく):lời hứa
約(やく)~: khoảng
~約束(やくそく): hứa
帯 – Âm Hán Việt : ĐỚI
Cách đọc Onyomi : たい
Cách đọc Kunyomi : おび
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 帯 :
地帯 (ちたい):vùng, dải đất
温帯(おんたい):ôn đới
携帯電話(けいたいでんわ):điện thoại cầm tay
帯(たい):đai, dải dây
保 – Âm Hán Việt : BẢO
Cách đọc Onyomi : ほ
Cách đọc Kunyomi : たも
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 保 :
保温(ほおん):giữ nhiệt
保険(ほけん):bảo hiểm
保つ(たもつ):bảo vệ, duy trì
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 約 帯 保. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.