âm hán việt và cách đọc chữ 習 駅 洋
âm hán việt và cách đọc chữ 習 駅 洋. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 習 駅 洋
習 – Âm Hán Việt : Tập
Cách đọc Onyomi : しゅう
Cách đọc Kunyomi : なら-う
なら-い
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 習 :
習う(ならう):học
習慣(しゅうかん):tập quán
復習(ふくしゅう):ôn tập
駅 – Âm Hán Việt : Dịch
Cách đọc Onyomi : えき
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 駅 :
駅長(えきちょう):trưởng ga
駅名(えきめい):tên ga
洋 – Âm Hán Việt : Dương
Cách đọc Onyomi : よう
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N4
Những từ hay gặp đi với chữ 洋 :
西洋(せいよう):Phương Tây
東洋(とうよう):Phương Đông
洋服(ようふく):âu phục
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 習 駅 洋. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.