âm hán việt và cách đọc chữ 練 震 加
âm hán việt và cách đọc chữ 練 震 加. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 練 震 加
練 – Âm Hán Việt : LUYỆN
Cách đọc Onyomi : れん
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 練 :
訓練(くんれん):huấn luyện
練習(れんしゅう):luyện tập
震 – Âm Hán Việt : CHẤN
Cách đọc Onyomi : しん
Cách đọc Kunyomi : ふる
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 震 :
地震(じしん):động đất
震える(ふるえる):rung, chấn
加 – Âm Hán Việt : GIA
Cách đọc Onyomi : か
Cách đọc Kunyomi : くわ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 加 :
参加(さんか):tham gia
加える(くわえる):thêm vào, gia tăng
加速(かそく):gia tốc
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 練 震 加. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.