chó, ăn cơm, du học tiếng Nhật là gì – Từ điển Việt Nhật
chó, ăn cơm, du học tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : chó ăn cơm du học
chó
Nghĩa tiếng Nhật : 犬
Cách đọc : いぬ inu
Ví dụ :
Nhà bên cạnh có con chó
隣の家には犬がいます。
ăn cơm
Nghĩa tiếng Nhật : 食事
Cách đọc : しょくじ shokuji
Ví dụ :
Chúng ta cùng đi ăn cơm nào
。
一緒に食事しようか。
du học
Nghĩa tiếng Nhật : 留学
Cách đọc : りゅうがく ryuugaku
Ví dụ :
Tôi đã du học ở Mỹ 1 năm rồi
1年間、アメリカに留学しました。
Trên đây là nội dung bài viết : chó, ăn cơm, du học tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(nên là tiếng Việt có dấu để có kế quả chuẩn xác) + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.