Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

大 : Đại. Onyomi : だい / たい. Kunyomi : おおーきい / おお-きな / おと~ / おお~. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ

Read More

貸 : Thải Onyomi : たい / てい Kunyomi : か-す Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More

袋 : Đại. Onyomi : Kunyomi : ふくろ. Những từ thường gặp : 袋(ふくろ):túi 手袋(てぶくろ):găng tay ゴミ袋(ごみぶくろ):túi rác 紙袋(かみぶくろ):túi bằng

Read More

体 : Thể. Onyomi : たい/ てい. Kunyomi : からだ. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

帯 : ĐỚI Onyomi : たい Kunyomi : おび Những từ thường gặp : 地帯 (ちたい):vùng, dải đất 帯(おび):đai (dây

Read More

待 : Đãi. Onyomi : たい / てい. Kunyomi : ま-つ. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More

Kanji 替 Âm Hán Việt của chữ 替 : THẾ. Cách đọc chữ 替 Onyomi : Kunyomi : か. Cấp

Read More

存 : TỒN. Onyomi : ぞん. Kunyomi : Những từ thường gặp : 保存(ほぞん):bảo tồn ご存知(ごぞんじ):biết 存じません(ぞんじません):không biết 生存(せいぞん):sinh tồn

Read More

増 : Tăng. Onyomi : ぞう. Kunyomi : ふ-える/ ふ-やす. Những từ thường gặp : 増える(ふえる):tăng 増やす(ふやす):làm cho tăng 増加(ぞうか):tăng thêm

Read More

蔵 : TÀNG. Onyomi : ぞう. Kunyomi : Những từ thường gặp : 冷蔵(れいぞう):sự làm lạnh, sự bảo quản 貯蔵(ちょぞう):dự

Read More