値 値 : TRỊ Onyomi : ち Kunyomi : ね、あたい Những từ thường gặp : 価値(かち):giá trị 値段(ねだん):giá cả 数値(すうち):giá, số Read More
濯 濯 : TRẠC Onyomi : たく Kunyomi : Cách nhớ : Những từ thường gặp : 洗濯(せんたく):giặt giũ 洗濯機(せんたくき):máy giặt Read More