渡 渡 : Độ. Onyomi : Kunyomi : わた-る / わた-す. Những từ thường gặp : 渡る(わたる):ngang qua (đường) 渡す(わたす):trao Read More
登 登 : Đăng. Onyomi : とう/ と. Kunyomi : のぼ-る. Những từ thường gặp : 登録(とうろく):đăng ký 登山(とざん):leo núi 登る(のぼる):trèo Read More
適 適 : THÍCH, QUÁT Onyomi : てき Kunyomi : Những từ thường gặp : 適当な(てきとう):thích hợp 適する(てきする):thích hợp 適切な(てきせつ):thích hợp Read More
通 通 : Thông. Onyomi : つう. Kunyomi : とお-る /とお-り/ とお-す. Cách nhớ : Những từ thường gặp : 交通(こうつう)- giao Read More