Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

土 : Địa. Onyomi : ど. Kunyomi : つち. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ :  Những từ thường

Read More

田 : Điền. Onyomi : でん. Kunyomi : た. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

渡 : Độ. Onyomi : Kunyomi : わた-る / わた-す. Những từ thường gặp : 渡る(わたる):ngang qua (đường) 渡す(わたす):trao

Read More

登 : Đăng. Onyomi : とう/ と. Kunyomi : のぼ-る. Những từ thường gặp : 登録(とうろく):đăng ký 登山(とざん):leo núi 登る(のぼる):trèo

Read More

適 : THÍCH, QUÁT Onyomi : てき Kunyomi : Những từ thường gặp : 適当な(てきとう):thích hợp 適する(てきする):thích hợp 適切な(てきせつ):thích hợp

Read More

天 : Thiên. Onyomi : てん. Kunyomi : あま. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ :  Những từ thường gặp

Read More

通 : Thông. Onyomi : つう. Kunyomi : とお-る /とお-り/ とお-す. Cách nhớ : Những từ thường gặp : 交通(こうつう)- giao

Read More

Kanji 停 Âm Hán Việt của chữ 停 : ĐÌNH. Cách đọc chữ 停 : Onyomi : てい. Kunyomi :

Read More

Kanji 定 Âm Hán Việt của chữ 定 : ĐỊNH. Cách đọc chữ 定 Onyomi : てい、じょう. Kunyomi : Cấp

Read More

痛 : THỐNG Onyomi : つう Kunyomi : いた Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp :

Read More