難 難 : NAN, NẠN Onyomi : なん Kunyomi : かた、むずか Những từ thường gặp : 避難(ひなん):trốn nạn, chạy trốn 難しい(むずかしい):khó Read More
凍 凍 : ĐỐNG. Onyomi : とう. Kunyomi : こお、こご. Những từ thường gặp : 冷凍(れいとう):sự làm lạnh, sự làm đông Read More
湯 湯 : SƯƠNG, THANG. Onyomi : とう. Kunyomi : ゆ. Những từ thường gặp : 熱湯(ねっとう):nước nóng 湯飲み(ゆのみ):uống nước nóng Read More