Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

南 : Nam. Onyomi : なん. Kunyomi : みなみ. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : Những từ thường

Read More

難 : NAN, NẠN Onyomi : なん Kunyomi : かた、むずか Những từ thường gặp : 避難(ひなん):trốn nạn, chạy trốn 難しい(むずかしい):khó

Read More

二 : Nhị. Onyomi : に. Kunyomi : ふた-つ. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ :  Những từ thường

Read More

特 : Đặc. Onyomi : とく. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường gặp

Read More

同 : Đồng. Onyomi : どう. Kunyomi : おな-じ. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

答 : Đáp. Onyomi : とう. Kunyomi : こた-える. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

凍 : ĐỐNG. Onyomi : とう. Kunyomi : こお、こご. Những từ thường gặp : 冷凍(れいとう):sự làm lạnh, sự làm đông

Read More

東 : Đông. Onyomi : とう. Kunyomi : ひがし. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : Những từ thường

Read More

湯 : SƯƠNG, THANG. Onyomi : とう. Kunyomi : ゆ. Những từ thường gặp : 熱湯(ねっとう):nước nóng 湯飲み(ゆのみ):uống nước nóng

Read More

土 : Địa. Onyomi : ど. Kunyomi : つち. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ :  Những từ thường

Read More