薄 薄 : BẠC, BÁC. Onyomi : Kunyomi : うす. Những từ thường gặp : 薄い(うすい):mỏng , nhạt 薄手(うすで):mỏng, đồ mỏng(dùng Read More
濃 濃 : Nồng. Onyomi : のう. Kunyomi : こ-い. Những từ thường gặp : 濃い(こい):đậm đặc 濃度(のうど):nồng độ Read More
念 念 : Niệm Onyomi : ねん Kunyomi : Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp : 残念(ざんねん:đáng Read More
届 届 : GiỚI Onyomi : Kunyomi : とど Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp : 届ける(とどける):chuyển Read More