備 備 : BỊ Onyomi : び Kunyomi : そな Những từ thường gặp : 備品(びひん):thiết bị 備える(そなえる):chuẩn bị 備え付け(そなえつけ): lắp Read More
美 美 : MĨ. Onyomi : び. Kunyomi : うつく. Những từ thường gặp : 美術館(びじゅつかん):bảo tàng mỹ thuật 美人(びじん):người đẹp Read More
晩 晩 : Vãn. Onyomi : ばん. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp : 晩(ばん):tối Read More
悲 悲 : BI Onyomi : ひ Kunyomi : かな Cách nhớ : Những từ thường gặp : 悲観(ひかん):bi quan 悲しい(かなしい):buồn Read More
般 般 : BÀN Onyomi : はん Kunyomi : Những từ thường gặp : 一般(いっぱん):cái chung, thông thường 全般(ぜんぱん):sự tổng quát, Read More
販 販 : PHÁN. Onyomi : はん. Kunyomi : Những từ thường gặp : 販売(はんばい): mua bán 自動販売機(じどうはんばいき):máy bán hàng tự Read More