Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

祝 : CHÚC Onyomi : しゅく Kunyomi : いわ Những từ thường gặp : 祝日(しゅくじつ):ngày lễ 祝う(いわう):chúc mừng お祝い(おいわい):sự chúc

Read More

術 : Thuật. Onyomi : じゅつ. Kunyomi : Những từ thường gặp : 手術(しゅじゅつ):phẫu thuật 美術(びじゅつ):mỹ thuật 芸術(げいじゅつ):nghệ thuật 技術(ぎじゅつ):kỹ

Read More

準 : CHUẨN Onyomi : じゅん Kunyomi : Những từ thường gặp : 準備(じゅんび): chuẩn bị 準急(じゅんきゅう):tàu tốc hành thường

Read More

重 : Trọng. Onyomi : じゅう/ ちょう Kunyomi : おも-い/おも-り おも-なう/ かさ-ねる かさ-なる. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ :

Read More

週 : Chu Onyomi : しゅう Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường gặp

Read More

集 : Tập. Onyomi : しゅう. Kunyomi : あつ-まる/ あつ-める. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

住 : Trú, trụ. Onyomi : じゅう/ ちょう. Kunyomi : す-む/ す-まう. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More

習 : Tập Onyomi : しゅう Kunyomi : なら-う / なら-い Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More

受 : Thụ. Onyomi : じゅ. Kunyomi : う-ける. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ chữ 受 : Những từ thường

Read More

授 : Thụ Onyomi : じゅ Kunyomi : Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp : 授業(じゅぎょう):bài

Read More