Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

酒 : Tửu Onyomi : しゅ Kunyomi : さけ / さか Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp

Read More

種 : Chủng. Onyomi : しゅ. Kunyomi : たね. Những từ thường gặp : 種(たね):hạt giống 種類(しゅるい):loại

Read More

借 : Tá Onyomi : しゃく Kunyomi : か-りる Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

主 : Chủ. Onyomi : しゅ/ ず. Kunyomi : ぬし/ おも-な. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

室 : Thất Onyomi : しつ Kunyomi : むろ Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

実 : THỰC Onyomi : じつ Kunyomi : み、みの Những từ thường gặp : 実行(じっこう):thực hành 事実(じじつ):sự thực 実験(じっけん):thực nghiệm

Read More

示 : THỊ. Onyomi : じ. Kunyomi : しめ. Những từ thường gặp : 表示(ひょうじ):biểu thị 掲示(けいじ):sự thông báo 指示(しじ):

Read More

七 : Thất. Onyomi : しち. Kunyomi : なな / なな-つ / たな~ / なの~ . Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ

Read More

寺 : TỰ. Onyomi : じ. Kunyomi : てら. Cách nhớ : Những từ thường gặp> : 寺(てら):chùa 寺院(じいん):tự viện

Read More

時 : Thời. Onyomi : じ. Kunyomi : とき. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : Những từ thường

Read More