Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

事 : Sự. Onyomi : じ / ず. Kunyomi : こと / つか-う. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những

Read More

紙 : Chỉ Onyomi : し Kunyomi : かみ Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

死 : Tử. Onyomi : し. Kunyomi : し-ぬ. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường gặp

Read More

私 : Tư. Onyomi : し. Kunyomi : わたくし / わたし. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More

Kanji : 指 Âm Hán Việt của chữ 指 : Chỉ. Cách đọc chữ 指 Onyomi : し. Kunyomi :

Read More

支 : CHI Onyomi : し Kunyomi : ささ Những từ thường gặp : 支店(してん):chi nhánh 支える(ささえる):nâng đỡ 支持(しじ): sự

Read More

始 : Thủy. Onyomi : し. Kunyomi : はじ-める / はじ-まる. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More

師 : SƯ Onyomi : し Kunyomi : Những từ thường gặp : 医師(いし):bác sĩ 技師(ぎし):kĩ sư 看護し(かんごし):y tá 医師(いし):y

Read More

四 : Tứ. Onyomi : し. Kunyomi : よん / よっ-つ. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ :  Những từ

Read More

残 : Tàn Onyomi : ざん Kunyomi : のこ-る / のこ-す Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp

Read More