Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

仕 : Sĩ. Onyomi : し / じ. Kunyomi : つか-える. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More

伺 : TÝ, TỨ Onyomi : Kunyomi : うかが Những từ thường gặp : 伺う(うかがう): thăm hỏi

Read More

皿 : MÃNH. Onyomi : Kunyomi : さら. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp : 皿(さら)cái

Read More

三 : Tam. Onyomi : さん. Kunyomi : みっ-つ. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ :  Những từ thường

Read More

参 : Tham Onyomi : さん Kunyomi : まい-る Những từ thường gặp : 参加(さんか):tham dự 参る(まいる):tới 持参(いさん):di sản お参り-

Read More

察 : Sát. Onyomi : さつ. Kunyomi : Những từ thường gặp : 警察(けいさつ):cảnh sát 診察(しんさつ):sự khám bệnh 警察署(けいさつしょ):sở cảnh

Read More

昨 : Tạc Onyomi : さく Kunyomi : Những từ thường gặp : 昨日(きのう/さくじつ):hôm qua 昨年(さくねん):năm ngoái 昨夜(さくや):tối hôm trước

Read More

在 : TẠI Onyomi : ざい Kunyomi : Những từ thường gặp : 在中(ざいちゅう):có (tiền, giấy tờ bên trong (phong

Read More

材 : Tài. Onyomi : ざい. Kunyomi : Những từ thường gặp : 材料(ざいりょう):vật liệu 教材(きょうざい):tài liệu giảng dạy

Read More

差 : SAI. Onyomi : さ. Kunyomi : さ. Những từ thường gặp : 交差点(こうさてん):ngã tư 差(さ):khác, chênh lệch 差別(さべつ):khác

Read More