Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

砂 : Sa Onyomi : さ Kunyomi : すな Những từ thường gặp : 砂(すな):cát 砂糖(さとう):đường

Read More

再 : Tái Onyomi : さい / さ Kunyomi : Những từ thường gặp : 再入国(さいにゅうこく):tái nhập quốc (rời khỏi Nhật,

Read More

妻 : Thê. Onyomi : さい. Kunyomi : つま. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ :  Những từ thường gặp :

Read More

今 : Kim. Onyomi : こん. Kunyomi : いま. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : Những từ thường

Read More

困 : Khốn. Onyomi : こん. Kunyomi : こま-る. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp :

Read More

混 : Hỗn. Onyomi : こん. Kunyomi : ま-ぜる. Những từ thường gặp : 混ぜる(まぜる):trộn 混雑(こんざつ):hỗn tạp

Read More

骨 : Cốt. Onyomi : こつ. Kunyomi : ほね. Những từ thường gặp : 骨折(こっせつ):gẫy xương 骨(ほね):xương

Read More

高 : Cao. Onyomi : こう. Kunyomi : たか-い / たか-まる / たか-める. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : 

Read More

告 : CÁO, CỐC Onyomi : こく Kunyomi : つ Những từ thường gặp : 広告(こうこく):quảng cáo 警告(けいこく):cảnh cáo 報告(ほうこく):thông

Read More

国 : Quốc. Onyomi : こく. Kunyomi : くに. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : Những từ thường

Read More