紅 紅 : HỒNG Onyomi : こう Kunyomi : べに Những từ thường gặp : 紅茶(こうちゃ):hồng trà 口紅(くちべに): thỏi son môi Read More
厚 厚 : HẬU Onyomi : こう Kunyomi : あつ Những từ thường gặp : 厚生労働省(こうせいろうどうしょう):bộ lao động phúc lợi công Read More
口 口 : Khẩu Onyomi : こう Kunyomi : くち Cách nhớ : Những từ thường gặp> : 口(くち):miệng 窓口(まどぐち):quầy bán Read More
向 Kanji 向 Âm Hán Việt của chữ 向 : Hướng Cách đọc chữ 向 Onyomi : こう Kunyomi : む-こう む-かう む-き Cấp Read More
呼 呼 : HÔ Onyomi : こ Kunyomi : よ Những từ thường gặp : 呼吸(きゅうしゅう):hô hấp (nhân tạo) 呼ぶ(よぶ):gọi 呼び出す(よびだす):gọi ra Read More