Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

紅 : HỒNG Onyomi : こう Kunyomi : べに Những từ thường gặp : 紅茶(こうちゃ):hồng trà 口紅(くちべに): thỏi son môi

Read More

考 : Khảo. Onyomi : こう. Kunyomi : かんが-える. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

校 : Hiệu. Onyomi : こう / きょ. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : Những từ thường gặp

Read More

厚 : HẬU Onyomi : こう Kunyomi : あつ Những từ thường gặp : 厚生労働省(こうせいろうどうしょう):bộ lao động phúc lợi công

Read More

口 : Khẩu Onyomi : こう Kunyomi : くち Cách nhớ : Những từ thường gặp> : 口(くち):miệng 窓口(まどぐち):quầy bán

Read More

Kanji 向 Âm Hán Việt của chữ 向 : Hướng Cách đọc chữ 向 Onyomi : こう Kunyomi : む-こう む-かう む-き Cấp

Read More

幸 : HẠNH Onyomi : こう Kunyomi : さいわ / しあわ Cách nhớ : Những từ thường gặp : 幸運な(こううん):số

Read More

五 : Ngũ. Onyomi : ご. Kunyomi : いつ-つ. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ :   Những từ

Read More

後 : Hậu. Onyomi : こう / ご. Kunyomi : あと / うし-ろ. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : Những

Read More

呼 : HÔ Onyomi : こ Kunyomi : よ Những từ thường gặp : 呼吸(きゅうしゅう):hô hấp (nhân tạo) 呼ぶ(よぶ):gọi 呼び出す(よびだす):gọi ra

Read More