Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

個 : CÁ Onyomi : こ Kunyomi : Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp : ~個(こ):đơn

Read More

呼 : HÔ Onyomi : こ Kunyomi : よ Những từ thường gặp : 呼吸(きゅうしゅう):hô hấp (nhân tạo) 呼ぶ(よぶ):gọi 呼び出す(よびだす):gọi ra

Read More

庫 : KHỐ. Onyomi : こ. Kunyomi : Những từ thường gặp : 金庫(きんこ):ngân quỹ, kho tiền, két sắt 冷蔵庫(れいぞうこ):tủ

Read More

戸 : Hộ Onyomi : Kunyomi : と Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp : 戸(と):cửa

Read More

故 : Cố. Onyomi : こ. Kunyomi : Những từ thường gặp : 事故(じこ):sự cố, tai nạn 故~(こ~):cố ~ 故障(こしょう):bị

Read More

湖 : Hồ Onyomi : こ Kunyomi : みずうみ Những từ thường gặp : 湖(みずうみ):hồ 琵琶湖(びわこ):hồ biwa

Read More

原 : NGUYÊN Onyomi : げん Kunyomi : はら Những từ thường gặp : 原料(げんりょう):nguyên liệu 野原(のはら):đồng cỏ 原産(げんさん):nguyên sản,

Read More

減 : Giảm. Onyomi : げん. Kunyomi : へ-る/ へ-らす. Những từ thường gặp : 減少(げんしょう):giảm thiểu 減る(へる):giảm 減らす(へらす):làm cho giảm

Read More

Kanji 現 Âm Hán Việt của chữ 現 : Hiện. Cách đọc chữ 現 Onyomi : げん. Kunyomi : あらわ-れる.

Read More

言 : Ngôn. Onyomi : げん. Kunyomi : い-う. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More