個 個 : CÁ Onyomi : こ Kunyomi : Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp : ~個(こ):đơn Read More
呼 呼 : HÔ Onyomi : こ Kunyomi : よ Những từ thường gặp : 呼吸(きゅうしゅう):hô hấp (nhân tạo) 呼ぶ(よぶ):gọi 呼び出す(よびだす):gọi ra Read More
庫 庫 : KHỐ. Onyomi : こ. Kunyomi : Những từ thường gặp : 金庫(きんこ):ngân quỹ, kho tiền, két sắt 冷蔵庫(れいぞうこ):tủ Read More
故 故 : Cố. Onyomi : こ. Kunyomi : Những từ thường gặp : 事故(じこ):sự cố, tai nạn 故~(こ~):cố ~ 故障(こしょう):bị Read More
原 原 : NGUYÊN Onyomi : げん Kunyomi : はら Những từ thường gặp : 原料(げんりょう):nguyên liệu 野原(のはら):đồng cỏ 原産(げんさん):nguyên sản, Read More
減 減 : Giảm. Onyomi : げん. Kunyomi : へ-る/ へ-らす. Những từ thường gặp : 減少(げんしょう):giảm thiểu 減る(へる):giảm 減らす(へらす):làm cho giảm Read More