Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

件 : KIỆN. Onyomi : けん. Kunyomi : Những từ thường gặp : 用件(ようけん):việc riêng 事件(じけん):sự kiện 件名(けんめい):tên sự kiện

Read More

Kanji 券 Âm Hán Việt của chữ 券 : KHOÁN. Cách đọc chữ 券 Onyomi : けん. Kunyomi : Cấp

Read More

建 : Kiến. Onyomi : けん. Kunyomi : た-てる / た-て. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More

欠 : KHIẾM Onyomi : けつ Kunyomi : か Những từ thường gặp : 欠席(けっせき):vắng mặt 欠点(けってん):khuyết điểm 出欠(しゅっけつ):sự có

Read More

決 : QUYẾT Onyomi : けつ Kunyomi : き Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp :

Read More

月 : Nguyệt. Onyomi : げつ / がつ. Kunyomi : つき. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : Những từ

Read More

型 : Hình Onyomi : Kunyomi : かた Những từ thường gặp : 大型(おおがた):cỡ lớn 小型(こがた):cỡ nhỏ 新型(しんがた):dạng mới

Read More

計 : Kế, kê. Onyomi : けい/ きょう. Kunyomi : はか-る. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More

警 : CẢNH Onyomi : けい Kunyomi : Những từ thường gặp : 警官(けいかん):cảnh sát viên 警察(けいさつ):cảnh sát 警備(けいび):sự phòng

Read More

苦 : Khổ Onyomi : く Kunyomi : にが-い / くる-しい Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp

Read More