件 件 : KIỆN. Onyomi : けん. Kunyomi : Những từ thường gặp : 用件(ようけん):việc riêng 事件(じけん):sự kiện 件名(けんめい):tên sự kiện Read More
欠 欠 : KHIẾM Onyomi : けつ Kunyomi : か Những từ thường gặp : 欠席(けっせき):vắng mặt 欠点(けってん):khuyết điểm 出欠(しゅっけつ):sự có Read More
型 型 : Hình Onyomi : Kunyomi : かた Những từ thường gặp : 大型(おおがた):cỡ lớn 小型(こがた):cỡ nhỏ 新型(しんがた):dạng mới Read More
警 警 : CẢNH Onyomi : けい Kunyomi : Những từ thường gặp : 警官(けいかん):cảnh sát viên 警察(けいさつ):cảnh sát 警備(けいび):sự phòng Read More
苦 苦 : Khổ Onyomi : く Kunyomi : にが-い / くる-しい Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp Read More