勤 勤 : CẦN Onyomi : きん Kunyomi : つと Những từ thường gặp : 勤務(きんむ):công việc 通勤(つうきん):đi làm 出勤(しゅっきん):đi làm, Read More
局 局 : CỤC. Onyomi : きょく. Kunyomi : Những từ thường gặp : 郵便局(ゆうびんきょく): bưu điện 放送局(ほうそうきょく):đài truyền hình 薬局(やっきょく): Read More
曲 曲 : Khúc Onyomi : きょく Kunyomi : ま-がる / ま-げる Những từ thường gặp : 曲線(きょくせん):đường vòng 曲(きょく):giai điệu 曲(きょく): Read More
協 協 : HiỆP. Onyomi : きょう. Kunyomi : Những từ thường gặp : 協力(きょうりょく): hiệp lực, hợp tác 協会(きょうかい):hiệp hội Read More