Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

Kanji 禁 Âm Hán Việt của chữ 禁 : Cấm Cách đọc chữ 禁 : Onyomi : きん Kunyomi : Cấp độ

Read More

近 : Cận. Onyomi : きん. Kunyomi : ちか-い / ちか-く. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More

金 : Kim. Onyomi : きん. Kunyomi : かね. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : Những từ thường

Read More

九 : Cửu. Onyomi : きゅう / く. Kunyomi : ここの-つ. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : Những từ

Read More

勤 : CẦN Onyomi : きん Kunyomi : つと Những từ thường gặp : 勤務(きんむ):công việc 通勤(つうきん):đi làm 出勤(しゅっきん):đi làm,

Read More

教 : Giáo. Onyomi : きょう. Kunyomi : おし-える / おそ-わる. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More

局 : CỤC. Onyomi : きょく. Kunyomi : Những từ thường gặp : 郵便局(ゆうびんきょく): bưu điện 放送局(ほうそうきょく):đài truyền hình 薬局(やっきょく):

Read More

曲 : Khúc Onyomi : きょく Kunyomi : ま-がる / ま-げる Những từ thường gặp : 曲線(きょくせん):đường vòng 曲(きょく):giai điệu 曲(きょく):

Read More

協 : HiỆP. Onyomi : きょう. Kunyomi : Những từ thường gặp : 協力(きょうりょく): hiệp lực, hợp tác 協会(きょうかい):hiệp hội

Read More

去 : Khứ. Onyomi : きょ / こ / さく. Kunyomi : さ-る. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những

Read More