泣 泣 : Khấp Onyomi : Kunyomi : な-く Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp : 泣く(なく):khóc Read More
球 球 : CẦU Onyomi : きゅう Kunyomi : たま Những từ thường gặp : 地球(ちきゅう):địa cầu 野球(やきゅう):bóng chày 電球(でんきゅう):bóng đèn Read More
級 級 : Cấp Onyomi : きゅう Kunyomi : Những từ thường gặp : 高級(こうきゅう):cao cấp 上級(じょうきゅう):cấp cao 中級(ちゅうきゅう):trung cấp Read More
客 客 : KHÁCH. Onyomi : きゃく. Kunyomi : Những từ thường gặp : 客席(きゃくせき):ghế khán giả お客様(おきゃくさま):khách mời ( cách Read More
期 期 : KÌ Onyomi : き Kunyomi : Những từ thường gặp : 期間(きかん): giai đoạn 長期(ちょうき):dài kỳ, dài hạn Read More
願 願 : NGUYỆN. Onyomi : がん. Kunyomi : ねが. Những từ thường gặp : 願書(がんしょ):đơn 願う(ねがう):mong nguyện, nhờ Read More