Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

館 : Quán Onyomi : かん Kunyomi : やかた Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

汗 : Hãn Onyomi : Kunyomi : あせ Những từ thường gặp : 汗(あせ):mồ hôi 汗(あせ)をかく:đổ mồ hôi

Read More

漢 : Hán Onyomi : かん Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường gặp

Read More

甘 : CAM Onyomi : Kunyomi : あま Cách nhớ : Những từ thường gặp : 甘い(あまい):ngọt 甘口(あまくち):vị ngọt tương

Read More

換 : Hoán Onyomi : かん Kunyomi : か-える Những từ thường gặp : 換える(かえる):thay đổi 交換(こうかん):trao đổi 乗り換え(のりかえ):chuyển tàu

Read More

完 : Hoàn. Onyomi : かん. Kunyomi : Những từ thường gặp : 完了(かんりょう):hoàn thành 完全(かんぜん):hoàn toàn 完備(かんび):hoàn bị 完成(かんせい):hoàn

Read More

感 : CẢM Onyomi : かん Kunyomi : Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp : 感じる(かんじる):cảm

Read More

額 : NGẠCH Onyomi : がく Kunyomi : ひたい Những từ thường gặp : 額(ひたい):trán 半額(はんがく):nửa giá, nửa tiền 金額(けんがく):kim

Read More

割 : Cát Onyomi : Kunyomi : わ-る / わ-れる Những từ thường gặp : 割る(わる):làm vỡ 割引(わりびき): giảm giá, triết

Read More

Kanji 確 Âm Hán Việt của chữ 確 : Xác. Cách đọc chữ 確 : Onyomi : かく. Kunyomi : たし-か / たし-かめる.

Read More