Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

角 : Giác Onyomi : かく Kunyomi : かど Những từ thường gặp : 角(かど):góc 角度(かくど):góc độ 四角い(しかくい):tứ giác 三角形(さんかくけい):hình

Read More

外 : Ngoại. Onyomi : がい. Kunyomi : そと / ほか / はず-す / はず-れる と. Cấp độ : Kanji

Read More

Kanji 各 Âm Hán Việt của chữ 各 : Các. Cách đọc chữ 各 : Onyomi : かく. Kunyomi :

Read More

格 : Cách Onyomi : かく Kunyomi : Những từ thường gặp : 性格(せいかく):tính cách 合格(ごうかく):đạt tiêu chuẩn, đỗ (kỳ

Read More

界 : Giới. Onyomi : かい. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường gặp

Read More

皆 : GIAI Onyomi : Kunyomi : みな Cách nhớ : Những từ thường gặp : 皆(みな):mọi người 皆さん(みなさん):mọi người

Read More

解 : Giải. Onyomi : かい. Kunyomi : Những từ thường gặp : 解決(かいけつ):giải quyết 理解(りかい):hiểu 解答(かいとう):trả lời, câu trả

Read More

Kanji : 快 Âm Hán Việt của chữ 快 : Khoái. Cách đọc chữ 快 Onyomi : かい. Kunyomi : Cấp độ

Read More

改 : CẢI Onyomi : かい Kunyomi : あらた Những từ thường gặp : 改正(かいせい): cải chính, sửa đổi 改める(あらためる):

Read More

会 : Hội. Onyomi : かい. Kunyomi : あ-う/ あ-わせる. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More