角 角 : Giác Onyomi : かく Kunyomi : かど Những từ thường gặp : 角(かど):góc 角度(かくど):góc độ 四角い(しかくい):tứ giác 三角形(さんかくけい):hình Read More
格 格 : Cách Onyomi : かく Kunyomi : Những từ thường gặp : 性格(せいかく):tính cách 合格(ごうかく):đạt tiêu chuẩn, đỗ (kỳ Read More
皆 皆 : GIAI Onyomi : Kunyomi : みな Cách nhớ : Những từ thường gặp : 皆(みな):mọi người 皆さん(みなさん):mọi người Read More
解 解 : Giải. Onyomi : かい. Kunyomi : Những từ thường gặp : 解決(かいけつ):giải quyết 理解(りかい):hiểu 解答(かいとう):trả lời, câu trả Read More
改 改 : CẢI Onyomi : かい Kunyomi : あらた Những từ thường gặp : 改正(かいせい): cải chính, sửa đổi 改める(あらためる): Read More