科 科 : Khoa. Onyomi : か. Kunyomi : Những từ thường gặp : 科学(かがく):khoa học 外科(げか):ngoại khoa 教科書(きょうかしょ):sách giáo khoa Read More
価 価 : GIÁ Onyomi : か Kunyomi : Những từ thường gặp : 価格(かかく):giá 定価(ていか):giá niêm yết (giá không có Read More
加 加 : GIA Onyomi : か Kunyomi : くわ Những từ thường gặp : 参加(さんか):tham gia 加える(くわえる):thêm vào, gia tăng Read More
温 温 : Ôn. Onyomi : おん. Kunyomi : あたたか-い. Những từ thường gặp : 温度(おんど):nhiệt độ 温かい(あたたかい):nóng 温室(おんしつ):nhà kính 体温計(たいおんけい):cặp Read More