Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

火 : Hỏa. Onyomi : か. Kunyomi : ひ / び. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : Những từ

Read More

花 : Hoa Onyomi : か / け Kunyomi : はな Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More

荷 : Hà Onyomi : か Kunyomi : に Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp :

Read More

科 : Khoa. Onyomi : か. Kunyomi : Những từ thường gặp : 科学(かがく):khoa học 外科(げか):ngoại khoa 教科書(きょうかしょ):sách giáo khoa

Read More

果 : QuẢ Onyomi : か Kunyomi : は Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp :

Read More

価 : GIÁ Onyomi : か Kunyomi : Những từ thường gặp : 価格(かかく):giá 定価(ていか):giá niêm yết (giá không có

Read More

加 : GIA Onyomi : か Kunyomi : くわ Những từ thường gặp : 参加(さんか):tham gia 加える(くわえる):thêm vào, gia tăng

Read More

下 : Hạ. Onyomi : げ. Kunyomi : した / も と / さ-げる / さ-がる / くだ-る / くだ-り くだ-す / くだ-さる

Read More

屋 : Ốc Onyomi : おく Kunyomi : や Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

温 : Ôn. Onyomi : おん. Kunyomi : あたたか-い. Những từ thường gặp : 温度(おんど):nhiệt độ 温かい(あたたかい):nóng 温室(おんしつ):nhà kính 体温計(たいおんけい):cặp

Read More