黄 黄 : Hoàng Onyomi : Kunyomi : き. Những từ thường gặp : 黄色(おうしょく):màu vàng 黄身(きみ):lòng đỏ (trứng) 黄色い(きいいろい):vàng Read More
煙 煙 : YÊN. Onyomi : えん. Kunyomi : けむり. Những từ thường gặp : 禁煙 (きんえん): cấm hút thuốc 煙 (けむり): khói Read More
営 営 : DOANH. Onyomi : えい. Kunyomi : Những từ thường gặp : 営業(えいぎょう): doanh nghiệp, kinh doanh. 経営(けいえい): kinh Read More
因 因 : NHÂN Onyomi : いん Kunyomi : Những từ thường gặp : 原因(げんいん):nguyên nhân 要因(よういん):nhân tố chính Read More