Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

黄 : Hoàng Onyomi : Kunyomi : き. Những từ thường gặp : 黄色(おうしょく):màu vàng 黄身(きみ):lòng đỏ (trứng) 黄色い(きいいろい):vàng

Read More

汚 : Ô Onyomi : お Kunyomi : きた、よご Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp :

Read More

煙 : YÊN. Onyomi : えん. Kunyomi : けむり. Những từ thường gặp : 禁煙 (きんえん): cấm hút thuốc 煙 (けむり): khói

Read More

塩 : Diêm Onyomi : えん Kunyomi : しお Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp :

Read More

Kanji 円. Âm Hán Việt : Viên. Onyomi : えん. Kunyomi : まる-い. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ

Read More

Kanji : 右. Âm Hán Việt : Hữu. Onyomi : ウ ユウ. Kunyomi : みぎ, たす(ける). Cấp độ : Kanji N5.

Read More

営 : DOANH. Onyomi : えい. Kunyomi : Những từ thường gặp : 営業(えいぎょう): doanh nghiệp, kinh doanh. 経営(けいえい): kinh

Read More

飲 : Ẩm Onyomi : いん Kunyomi : の-む Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

員 : Viên. Onyomi : い. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường gặp

Read More

因 : NHÂN Onyomi : いん Kunyomi : Những từ thường gặp : 原因(げんいん):nguyên nhân 要因(よういん):nhân tố chính

Read More