hộ chiếu, bảy, loại tiếng Nhật là gì – Từ điển Việt Nhật
hộ chiếu, bảy, loại tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : hộ chiếu bảy loại
hộ chiếu
Nghĩa tiếng Nhật : パスポート
Cách đọc : パスポート pasupo-to
Ví dụ :
Tôi không tìm thấy hộ chiếu đâu
パスポートが見つからない。
bảy
Nghĩa tiếng Nhật : 七
Cách đọc : なな nana
Ví dụ :
Có 9 quả chuối
バナナが七本あります。
loại
Nghĩa tiếng Nhật : 種類
Cách đọc : しゅるい shurui
Ví dụ :
Hoa hồng thì có rất nhiều loại
バラにはいろいろな種類があります。
Trên đây là nội dung bài viết : hộ chiếu, bảy, loại tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(nên là tiếng Việt có dấu để có kế quả chuẩn xác) + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.