So sánh 向き và 向け muki và muke
So sánh 向き và 向け muki và muke Chào các bạn! Giả sử có một tình huống như sau :
Read moreSo sánh 向き và 向け muki và muke Chào các bạn! Giả sử có một tình huống như sau :
Read moreSo sánh にしのびない và にたえない Xin chào các bạn! Hãy thử tưởng tượng : bạn gặp phải một bản nhạc
Read moreSo sánh まみれ mamire và だらけ darake Xin chào các bạn! Hãy thử tưởng tượng : bạn lỡ làm bẩn
Read moreSo sánh 込む komu và 上げる ageru Xin chào các bạn! Hãy thử tưởng tượng : bạn đã hoàn thành
Read moreSo sánh ばかり bakari và だらけ darake Xin chào các bạn! Hãy thử tưởng tượng : bạn bước vào một
Read moreSo sánh わすれる và そこなう và のがす Xin chào các bạn! Hãy thử tưởng tượng : bạn lỡ quên không
Read moreSo sánh ていく teiku và て帰る tekaeru Xin chào các bạn! Hãy thử tưởng tượng : bạn đang muốn gửi
Read moreSo sánh 続ける tsuzukeru và 通す toosu Xin chào các bạn! Hãy thử tưởng tượng : bạn đang làm việc
Read moreSo sánh つつある tsutsuaru và ている teiru Xin chào các bạn! Hãy thử tưởng tượng : bạn cảm thấy bản
Read moreSo sánh かける kakeru và そうだ souda Xin chào các bạn! Hãy thử tưởng tượng : bạn cảm thấy chiếc
Read more