Thán từ trong tiếng Nhật
Thán từ trong tiếng Nhật
Thán từ hay từ cảm thán là một bộ phận quan trọng ngôn ngữ, có tác dụng truyền tải, bày tỏ cảm xúc, thái độ của người nói tới người nghe. Cũng giống như tiếng Việt hay các ngôn ngữ khác, thán từ trong tiếng Nhật rất đa dạng, đôi khi còn tồn tại dưới nhiều dạng biến thể khác nhau do chịu ảnh hưởng từ ngôn ngữ của giới trẻ (ngôn ngữ teen). Để hiểu hơn về thán từ trong tiếng Nhật cũng như để nâng cao khả năng giao tiếp, hãy cùng theo dõi bài viết sau đây nhé!
Thán từ tiếng Nhật
Mục lục :
Trong tiếng Nhật, thán từ hay từ cảm thán được gọi là 感動詞 (Kandoushi) hay 感嘆詞 (Kantanshi). Vai trò của thán từ là để bộc lộ cảm xúc, phản ứng, tình cảm của người nói. Đôi khi, trong một số trường hợp, thán từ còn được dùng để gọi.
Các thán từ phổ biến trong tiếng Nhật
Thán từ biểu lộ sự ngạc nhiên, bất ngờ
1. えっ? – Hả, Ủa, Ơ
2. あれ?– Ơ kìa?, Ủa?
3. へえ – Ồ
4. あっ!– A
5. おお!– Ồ, Chà
6. おっと – Oái, Ấy, Úi, Ối
7. やばい! hoặc やべえ!– Chết dở, Toi rồi, Tiêu tùng, Xong đời
8. なんて00なんだ! – Sao mà… đến thế, Mới … làm sao
(Ví dụ: なんて美しい花なんだ! – Nante utsukushii hana nanda! – “Sao mà bông hoa đẹp đến thế!” hoặc “Bông hoa mới đẹp làm sao!”)
9. おや – Ôi trời
Thán từ biểu lộ sự đồng tình
10. うんうん – Ừ ừ
12. ええ – Ờ, Ừ, Phải, Đúng
13. うーん – Ừm, Ừ
14. ふーん – Ừm, Hưm~
Thán từ để gọi
15. おい!– Này
16. ね hoặc ねえ – Này, Nè
17. やぁ! – Này
18. ちょっと! – Này
19. えい!– Này
Thán từ biểu lộ sự vui mừng, phấn khích
20. やった – Tuyệt, Hay lắm, Được lắm
21. うわ!– Ôi, Chao ôi
Thán từ biểu lộ sự tiêu cực
22. うわ~ – Ựa, Eo ôi
23. あ~ – A (Thể hiện sự thất vọng, chán nản)
24. げっ!– Khiếp (Dùng khi gặp điều gì ghê tởm)
25. うえっ!– Eo ơi, Eo ôi, Ựa, Ọe (Dùng khi gặp điều gì ghê tởm)
26. えー!– Ẹc (Thể hiện sự chán nản, xuống tinh thần)
27. チッチッ – Chậc chậc (Tặc lưỡi)
28. チッ – Xí, Xì (Thể hiện ý dỗi hờn)
29. コラー! – Tên kia, Thằng kia (Tức giận)
30. もう!– Trời ạ, Thật tình (Thể hiện sự gắt gỏng, cáu kỉnh)
31. ったく! – Thật tình, Thiệt tình (Thể hiện sự không vừa lòng, bực dọc)
Thán từ khác
32. ねぇ~ – Nhỉ
33. ね!– Nhé
34. せーのっ – Hai ba nào, Một hai ba
35. よいしょ – Hây dô (Dùng khi làm việc nặng, cần dồn sức, cần quyết tâm)
36. どっこいしょ – Hây dô (Dùng khi làm việc nặng, cần dồn sức, cần quyết tâm)
37. はあ~ – Haizz (Thở dài)
38. はあ – Hộc (Thở dốc)
39. ふう~ – Phù (Thở phào nhẹ nhõm)
40. まあ – Ôi trời, Thôi (Vừa thể hiện sự sửng sốt, vừa thể hiện ý buông xuôi, tùy ngữ điệu)
41. さあ – Nào (Thúc giục người khác làm gì đó) (Ví dụ: さあ、行こう!– Saa, ikou! – Nào, đi thôi!)
42. ほら – Nhìn này, Thấy chưa
Xem thêm: Tiếng Nhật giao tiếp
Như vậy, Tự học online đã giới thiệu tới các bạn chủ đề “thán từ trong tiếng Nhật”. Danh sách tổng hợp trong bài viết là những thán từ phổ biến nhất, được người Nhật thường xuyên sử dụng. Qua đây, hi vọng rằng, các bạn đã phần nào biết cách diễn tả chính xác nhất cảm xúc của bản thân bằng thán từ để từ đó nâng cao khả năng giao tiếp! Chúc các bạn thành công!