Tổng hợp chữ Hán N1 bài 55
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 55. Chào các bạn, để trợ giúp cho các bạn đang luyện thi năng lực JLPT cấp độ N1, trong bài này, Tự học tiếng Nhật online xin giới thiệu tới các bạn Tổng hợp chữ Hán N1 – Luyện thi N1. Mỗi trang tương ứng với 1 ngày học, thuộc sách soumatome.
Các bạn có thể xem từ bài 1 tại đây : Tổng hợp chữ Hán N1
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 55 :
Mục lục :
- 1 Tổng hợp chữ Hán N1 bài 55 :
- 1.1 詐 - Những chữ Kanji có chứa bộ 詐 và đều đọc là さ
- 1.2 欺 - Những chữ Kanji có chứa bộ 欺 và đều đọc là あざむーく
- 1.3 架 - Những chữ Kanji có chứa bộ 架 và đều đọc là か
- 1.4 偽 - Những chữ Kanji có chứa bộ 偽 và đều đọc là ぎ
- 1.5 窃 - Những chữ Kanji có chứa bộ 窃 và đều đọc là せつ
- 1.6 紋 - Những chữ Kanji có chứa bộ 紋 và đều đọc là もん
- 1.7 致 - Những chữ Kanji có chứa bộ 致 và đều đọc là ち
- 1.8 拐 - Những chữ Kanji có chứa bộ 拐 và đều đọc là かい
- 1.9 拘 - Những chữ Kanji có chứa bộ 拘 và đều đọc là こう
- 1.10 称 - Những chữ Kanji có chứa bộ 称 và đều đọc là しょう
- 1.11 窒 - Những chữ Kanji có chứa bộ 窒 và đều đọc là ちつ
- 1.12 侵 - Những chữ Kanji có chứa bộ 侵 và đều đọc là しん
- 1.13 襲 - Những chữ Kanji có chứa bộ 襲 và đều đọc l àしゅう
- 1.14 棄 - Những chữ Kanji có chứa bộ 棄 và đều đọc là き
- 1.15 遭 - Những chữ Kanji có chứa bộ 遭 và đều đọc là そう
- 1.16 衝 - Những chữ Kanji có chứa bộ 衝 và đều đọc là しょう
- 1.17 捕 - Những chữ Kanji có chứa bộ 捕 và đều đọc là ほ
- 1.18 罰 - Những chữ Kanji có chứa bộ 罰 và đều đọc là ばつ
- 2 関連語彙(かんれんごい) : Từ liên quan
詐 - Những chữ Kanji có chứa bộ 詐 và đều đọc là さ
詐欺(さぎ) : lừa đảo
振り込め詐欺(ふりこめさぎ) : vụ lừa đảo, bẫy
欺 - Những chữ Kanji có chứa bộ 欺 và đều đọc là あざむーく
欺く(あざむく) : lừa gạt, đánh bẫy, gạt
敵を欺く(てきをあざむく) : đánh bẫy kẻ thù
架 - Những chữ Kanji có chứa bộ 架 và đều đọc là か
架空(かくう) : hư cấu, tưởng tượng
架空の話(かくうのはなし) : câu chuyện hư cấu
架空請求(かくうせいきゅう) : yêu cầu hư cấu
担架(たんか) : cái cáng
けが人を担架で運ぶ
けがにんをたんかではこぶ
Chuyển người bị thương bằng cáng
偽 - Những chữ Kanji có chứa bộ 偽 và đều đọc là ぎ
偽装(ぎそう) : ngụy trang
耐震偽装(たいしんぎそう) : ngụy trang chịu được động đất
偽装献金(ぎそうけんきん) : tiền quyên góp giả
産地偽装(さんちぎそう) : giả trang nơi sản xuất
偽造(ぎぞう) : làm giả
偽造パスポート
ぎぞうパスポート
Hộ chiếu giả
窃 - Những chữ Kanji có chứa bộ 窃 và đều đọc là せつ
窃盗(せっとう) : trộm cắp
窃盗犯(せっとうはん) : tội phạm trộm cắp
紋 - Những chữ Kanji có chứa bộ 紋 và đều đọc là もん
指紋(しもん) : vân tay
致 - Những chữ Kanji có chứa bộ 致 và đều đọc là ち
一致(いっち) : nhất trí, thống nhất
合致(がっち) : nhất trí, thống nhất quan điểm
拐 - Những chữ Kanji có chứa bộ 拐 và đều đọc là かい
誘拐(ゆうかい) : bắt cóc
誘拐事件(ゆうかいじけん) : vụ án bắt cóc
拘 - Những chữ Kanji có chứa bộ 拘 và đều đọc là こう
拘束(こうそく) : ràng buộc, bắt ép
称 - Những chữ Kanji có chứa bộ 称 và đều đọc là しょう
称する(しょうする) : gọi tên là , đặt tên là , xưng là …
孫と称する人物
まごとしょうするじんぶつ
Nhân vật xưng là cháu
名称(めいしょう) : danh xưng
自称(じしょう) : tự xưng
窒 - Những chữ Kanji có chứa bộ 窒 và đều đọc là ちつ
窒息(ちっそく) : chết ngạt
窒素(ちっそ) : ni tơ
侵 - Những chữ Kanji có chứa bộ 侵 và đều đọc là しん
侵入(しんにゅう) : thâm nhập
住居に侵入する
じゅうきょにしんにゅうする
Thân nhập vào nơi ở
侵略(しんりゃく) : xâm lược
侵略戦争(しんりゃくせんそう) : chiến tranh xâm lược
襲 - Những chữ Kanji có chứa bộ 襲 và đều đọc l àしゅう
襲撃(しゅうげき) : tấn công
強盗に襲撃される
ごうとうにしゅうげきされる
Bị cướp tấn công
襲う(おそう): tấn công
クマに襲われる
クマにおそわれる
Bị gấu tấn công
棄 - Những chữ Kanji có chứa bộ 棄 và đều đọc là き
遺棄(いき) : từ bỏ, bỏ đi
死体遺棄(したいいき) : bỏ đi xác chết
放棄(ほうき) : vứt đi, bỏ
仕事を放棄する
しごとをほうきする
Vứt bỏ công việc
職場放棄(しょくばほうき) : Bỏ nơi làm việc
育児放棄(いくじほうき) : Bỏ việc giáo dục trẻ nhỏ
破棄(はき) : xé, vứt bỏ
書類を破棄する
しょるいをはきする
Xé bỏ tài liệu
棄権(きけん) : bỏ quyền
マラソンを途中棄権する
マラソンをとちゅうきけんする
Giữa chừng bỏ thi đấu Marathon
選挙を棄権する
せんきょをきけんする
Bỏ quyền bầu cử
遭 - Những chữ Kanji có chứa bộ 遭 và đều đọc là そう
遭難(そうなん) : gặp nạn
衝 - Những chữ Kanji có chứa bộ 衝 và đều đọc là しょう
衝突(しょうとつ) : đâm
衝撃(しょうげき) : tác dụng, ảnh hưởng
捕 - Những chữ Kanji có chứa bộ 捕 và đều đọc là ほ
逮捕(たいほ) : bắt giữ
罰 - Những chữ Kanji có chứa bộ 罰 và đều đọc là ばつ
罰(ばつ) : tội lỗi/ trừng phạt
処罰(しょばつ) : xử phạt, trừng phạt
関連語彙(かんれんごい) : Từ liên quan
容疑(ようぎ) : người bị tình nghi
検事(けんじ) : kiểm sát viên, công tố viến
検察(けんさつ) : kiểm sát, giám sát
黙秘(もくひ) : im lặng, giữ im lặng
釈放(しゃくほう) : phóng thích
法廷(ほうてい) : tòa ám
身柄(みがら) : danh tính
執行猶予(しっこうゆうよ) : án treo, tù treo
有罪(ゆうざい) : có tội
強盗(ごうとう) : cướp
Trên đây là nội dung tổng hợp chữ Hán N1 bài 55. mời các bạn cùng xem bài tiếp theo tại đây : kanji n1 bài 56. Hoặc xem các bài viết khác trong chuyên mục : chữ Hán N1