下 : Hạ.
Onyomi : げ.
Kunyomi : した / も と / さ-げる / さ-がる / くだ-る / くだ-り
くだ-す / くだ-さる / お-ろす / ~しも.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
下(した): bên dưới
下がる(あがる): xuống
下げる(さげる): hạ xuống
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
下 : Hạ.
Onyomi : げ.
Kunyomi : した / も と / さ-げる / さ-がる / くだ-る / くだ-り
くだ-す / くだ-さる / お-ろす / ~しも.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
下(した): bên dưới
下がる(あがる): xuống
下げる(さげる): hạ xuống