交
交 : Giao.
Onyomi : コオ.
Kunyomi : まじ_わる, ま_じる.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
交番 (こうばん) : đồ cảnh sát
交通事故 (こうつうじこ) : tai nạn giao thông
交換 (こうかん) : trao đổi
交じる (まじる) : hòa lẫn vào nhau
交わる (まじわる) : cắt nhau
交わす (かわす) : trao đổi
[jpshare]
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục