付 : PHÓ.
Onyomi : ふ.
Kunyomi : つ.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ chữ 付 :
Những từ thường gặp :
付近 (ふきん):gần kề
受付 (うけつけ): sự tiếp thu, quầy tiếp tân
~付き(つき): với
~日付(ひつき): sự ghi ngày tháng
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
付 : PHÓ.
Onyomi : ふ.
Kunyomi : つ.
Cấp độ : Kanji N3.
付近 (ふきん):gần kề
受付 (うけつけ): sự tiếp thu, quầy tiếp tân
~付き(つき): với
~日付(ひつき): sự ghi ngày tháng