伝 : Truyền, Truyện.
Onyomi : デン.
Kunyomi : つた_わる.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
伝える (つたえる) : truyền đạt
手伝う (てつだう) : giúp đỡ
伝言 (つてこと) : thông điệp, lời nhắn
伝統 (でんとう) : truyền thống
宣伝 (せんでん) : tuyên truyền
伝染 (でんせん) : truyền nhiễm (bệnh)
電気 (でんき) : điện
遺伝子 (いでんし) : gen, DNA
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục