住 : Trú, trụ.
Onyomi : じゅう/ ちょう.
Kunyomi : す-む/ す-まう.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
住む(すむ):sinh sống
住所(じゅしょ):địa chỉ
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
住 : Trú, trụ.
Onyomi : じゅう/ ちょう.
Kunyomi : す-む/ す-まう.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
住む(すむ):sinh sống
住所(じゅしょ):địa chỉ