卒
Kanji 卒
Âm Hán Việt : Tốt
Onyomi : そつ .
Kunyomi :
Cách nhớ :
Những từ thường gặp có chữ Kanji 卒 :
卒業(そつぎょう):Tốt nghiệp
卒論(そつろん):Luận văn tốt nghiệp
大卒(だいそつ):Tốt nghiệp đại học
新卒(しんそつ)):Mới tốt nghiệp
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 卒 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji