収
« Back to Glossary Index
収 : THU
Onyomi : しゅう
Kunyomi : おさ
Những từ thường gặp> :
収入(しゅうにゅう):thu nhập
回収(かいしゅう):thu hồi, thu lại
収める(おさめる):tiếp thu, nhận, thu vào
収集(しゅうしゅう):thu thập, thu gom
吸収(きゅうしゅう):sự hấp thu