地
« Back to Glossary Index

Ở khu vực này có 1 con bọ cạp sống dưới dất
地 : Địa.
Onyomi : ち / じ.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
地図(ちず):bản đồ
地下鉄(ちかてつ):tàu điện ngầm
地震(じしん):động đất
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục