Kanji 好
Âm Hán Việt của chữ 好 : Hảo
Cách đọc chữ 好 :
Onyomi : こう.
Kunyomi : す.
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 好
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 好
好きな(すきな): Thích
大好きな(だいすきな): Rất thích
好み(このみ):Sở thích
好む(このむ):Thích hơn
お好み焼き(おこのみやき):Bánh xèo Okonomiyaki
好意(こうい):Ý tốt
好感(こうかん): Ấn tượng tốt
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 危 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 好 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục