好
Kanji 好
Âm Hán Việt : Hảo
Onyomi : こう.
Kunyomi : す.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp có chữ Kanji 好 :
好きな(すきな): Thích
大好きな(だいすきな): Rất thích
好み(このみ):Sở thích
好む(このむ):Thích hơn
お好み焼き(おこのみやき):Bánh xèo Okonomiyaki
好意(こうい):Ý tốt
好感(こうかん): Ấn tượng tốt
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 好 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji