層
« Back to Glossary Index
層 : TẰNG
Onyomi : そう
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
高層(こうそう):cao tầng
低層(ていそう):hạ tầng, chỗ thấp
一層(いちそう):1 tầng
層 : TẰNG
Onyomi : そう
Kunyomi :
高層(こうそう):cao tầng
低層(ていそう):hạ tầng, chỗ thấp
一層(いちそう):1 tầng