息 : Tức
Onyomi : ソク
Kunyomi : いき
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
息 (いき) : hơi thở
息子 (むすこ) : con trai
休息 (きゅうそく) : nghỉ
息をする (いきをする) : thở
消息 (しょうそく) : tin báo
ため息 (ためいき) : tiếng thở dài
息切れ (いきぎれ) : hết hơi
息抜き (いきぬき) : nghỉ ngơi
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục